Ván Tiến Lên của EmGaiNhaQue
Ngày | Thắng | Người chơi |
---|---|---|
11/20 | - | taothoEmGaiQueEmGaiNhaQueadkdng |
11/20 | - | taothoadkdngEmGaiNhaQueEmGaiQue |
11/20 | + | taothoEmGaiQueEmGaiNhaQueadkdng |
11/20 | + | taothoadkdngEmGaiNhaQueNiNh |
11/20 | - | taothoNiNhEmGaiNhaQueadkdng |
11/20 | - | taothoadkdngEmGaiNhaQueNiNh |
11/20 | - | taothoNiNhEmGaiNhaQueadkdng |